Vòng đệm mềm/ Tấm đệm tính năng cao |
| http://www.seal.valqua.co.jp/seal/highperformance/sf300/ |
| Mã sản phẩm Valqua: SF300 (An toàn thực phẩm) |
Tên sản phẩm: White Hyper
|
| Đặc tính 1 |
| Ngoài tính năng như của sản phẩm GF300, vì sản phẩm này không có thành phần màu đen nên có |
| thể được sử dụng với nhiều mục đích như các đường ống ưa màu trắng. |
| Đặc tính 2 |
| Thích hợp với các đường ống yêu cầu đồng thời về cả tính đàn hồi và màu sắc (trắng). |
| Đặc tính 3 |
| Sản phẩm đảm bảo theo luật An toàn vệ sinh thực phẩm và phù hợp với tiêu chuẩn thực phẩm, |
| chất phụ gia. Chữ (An toàn thực phẩm) ghi bên trên thể hiện sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn thực |
| phẩm, chất phụ gia và đảm bảo Luật An toàn vệ sinh thực phẩm. |
| Các dạng chất lỏng phù hợp với sản phẩm |
| Nước, nước biển, nước nóng, hơi nước, dầu thô, rượu, dầu động vật và thực vật, dầu nhiệt, dung |
| môi chung, axit yếu, kiềm yếu, không khí, khí nitơ, khí trơ, khí thải, khí dễ cháy, oxy, chất lỏng |
| đông lạnh, vv |
| Các dạng chất lỏng không phù hợp với sản phẩm |
| Monomer có thể polyme hóa, kiềm mạnh, khí độc, axit hydrofluoric |
| Sử dụng |
| Sản phẩm được sử dụng làm phụ kiện kết nối ống, máy bơm, van, và các phụ kiện đường ống khác |
| với nhau trong các công xưởng, nhà máy phát điện, nhà máy lọc dầu, chế biến thép, tàu thuyền v.v |
| Thành phần chính |
| PTFE、Silica |
| Gam màu/ In |
| Trắng đục/ Xanh lá cây |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |