| Vòng đệm mềm/ Vòng đệm Fluorocarbon |
| Mã sản phẩm Valqua: 7020 (An toàn thực phẩm) |
| Tên sản phẩm : Valqualon |
|
http://www.seal.valqua.co.jp/en/valflon/7020/
|
| Đặc tính 1 |
| Để khắc phục hiện tượng dòng chảy lạnh là nhược điểm của PTFE, sản phẩm này được sản |
| xuất theo cách trộn chất làm đầy vô cơ. |
| Đặc tính 2 |
| Được trang bị với khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất, và đặc tính chống dòng chảy lạnh, sản |
| phẩm này phù hợp nhất cho các dòng xử lý các hóa chất khác nhau (axit sulfuric nóng nồng độ |
| cao và axit nitric nóng, vv) |
| Đặc tính 3 |
| Sản phẩm này không phù hợp với nồng độ kiềm cao như natri hydroxit, axit hydrofluoric, |
| monome polyme hóa và các loại tương tự. |
| Đặc tính 4 |
| Sản phẩm đảm bảo theo luật An toàn vệ sinh thực phẩm và phù hợp với tiêu chuẩn thực phẩm, |
| chất phụ gia. Chữ (An toàn thực phẩm) ghi bên trên thể hiện sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn thực |
| phẩm, chất phụ gia và đảm bảo Luật An toàn vệ sinh thực phẩm. |
| Các dạng chất lỏng phù hợp với sản phẩm |
| Nước, nước biển, nước nóng, hơi nước, dầu thô, rượu, dầu động vật và thực vật, nhiệt dầu trung |
| bình, axit yếu, yếu kiềm, không khí, khí nitơ, khí trơ, khí thải, khí dễ cháy, khí độc, oxy, chất lỏng |
| đông lạnh, v.v. |
| Các dạng chất lỏng không phù hợp với sản phẩm |
| Các chất chứa hàm lượng kiềm cao như natri hydroxit, axit hydrofluoric, monome polyme hóa, vv |
| Sử dụng |
| Sản phẩm được sử dụng làm phụ kiện kết nối ống, máy bơm, van, và các phụ kiện đường ống khác |
| với nhau trong các công xưởng, nhà máy phát điện, nhà máy lọc dầu, chế biến thép, tàu thuyền v.v |
| Thành phần chính |
| PTFE, Silica |
| Gam màu/ In |
| Màu sữa |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |