| Vòng đệm mềm/ Vòng đệm Fluorocarbon |
| Mã sản phẩm Valqua: 7026 (An toàn thực phẩm) |
| Tên sản phẩm: Black Valqualon |
|
http://www.seal.valqua.co.jp/en/valflon/7026/
|
| Đặc tính 1 |
| Sản phẩm được tạo thành bằng cách trộn chất làm đầy carbon với PTFE để tạo thành tấm. |
| Đặc tính 2 |
| Tương tự như sản phẩm 7020 cùng nhóm, sản phẩm này là sự kết hợp giữa tính chịu nhiệt tuyệt |
| vời với tính kháng hóa chất và chịu dòng chảy lạnh, nên thích hợp nhất cho các đường ống sử dụng |
| nhiều loại hóa chất. |
| Đặc tính 3 |
| Sản phẩm đảm bảo theo luật An toàn vệ sinh thực phẩm và phù hợp với tiêu chuẩn thực phẩm, |
| chất phụ gia. Chữ (An toàn thực phẩm) ghi bên trên thể hiện sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn thực |
| phẩm, chất phụ gia và đảm bảo Luật An toàn vệ sinh thực phẩm. |
| Các dạng chất lỏng phù hợp với sản phẩm |
| Nước, nước biển, nước nóng, hơi nước, dầu thô, rượu, dầu động vật và thực vật, dầu nhiệt, dung |
| môi chung, axit yếu, kiềm yếu, không khí, khí nitơ, khí trơ, khí thải, khí dễ cháy, khí độc, chất lỏng |
| đông lạnh, v.v. |
| Các dạng chất lỏng không phù hợp với sản phẩm |
| Các chất lỏng oxy hóa như axit sulfuric nhiệt có nồng độ cao và axit nitric nóng, các monome có |
| thể polyme hóa v.v |
| Sử dụng |
| Sản phẩm được sử dụng làm phụ kiện kết nối ống, máy bơm, van, và các phụ kiện đường ống khác |
| với nhau trong các công xưởng, nhà máy phát điện, nhà máy lọc dầu, chế biến thép, tàu thuyền v.v |
| Thành phần chính |
| PTFE, carbon |
| Gam màu |
| Đen |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |